Giỏ hàng của bạn

Máy bộ đàm Kenwood TH-F7E đã được thêm vào giỏ hàng

Tiếp tục mua hàng Tiến hành đặt hàng »

Máy bộ đàm Kenwood TH-F7E

Đặt hàng: Giao ngay
Bảo hành: 12 tháng
Lượt xem: 2380 lượt
Giao hàng: - Miễn phí giao hàng (Toàn quốc) cho đơn hàng từ 200.000 đ trở lên
- Miễn phí giao hàng đối với khách hàng Doanh Nghiệp, Dự Án, Đại Lý
- Khách hàng được kiểm tra hàng trước khi thanh toán (đồng kiểm). Công ty phân phối các sản phẩm chính hãng trên toàn quốc.
Giá bán:BÁO GIÁ NGAY TRONG 9 PHÚT

 

Công ty TNHH Tín Đức giới thiệu với khách hàng Máy bộ đàm TH-F7E

 

- Ưu tiên cho vận hành dễ dàng

 

 

Sử dụng đơn giản là một phần chủ yếu của thiết bị băng tần kép FM, các kỹ sư của Kenwood đảm bảo rằng có thể vận hành dễ dàng thiết bị này bằng 1 tay. Sự quan tâm của bạn sẽ tập trung vào màn hình LCD dễ đọc, có cả điều khiển độ tương phản và đèn sau, hiển thị thông tin về tần số và kênh nhớ chủ yếu, trình đơn trực giác, tình trạng pin đa mức. Trong chế độ đơn băng tần, kích thước của tần số sẽ hiển thị lớn gấp 2 lần để nhìn rõ hơn.


Phím cuộn đa chiều và 16 phím bấm

 

 

Vận hành đơn giản được tăng cường hơn với phím cuộn đa chiều. gần giống với phím điều khiển của điện thoại di động, có thể chuyển sang tái, phải, lên xuống. Vận hành lên xuống để điều khiển tấn số, từ sang hai bên để chọn băng tần. Cũng có 16 phím bấm sắp xếp hợp lý và phát sáng để sử dụng trong đêm tối.

- 434 kênh nhớ và các chức năng quét đa dạng

 

Những thông số khác đều rất ấn tượng: 434 kênh nhớ, gồm 2 kênh gọi và 20 kênh để  lập trình quét. Thêm vào đó chức năng đạt tên kênh cho phép đăng ký tên (tối đa 8 ký tự) cho mỗi kênh.Một dải hoàn thiện của các chức năng quét kênh cũng được cung cấp bao gồm MHz, bộ nhớ, gọi, âm, CTCSSDCS, kèm theo rất nhiều tính năng quét trực giác. Quét theo nhóm cảu mỗi 50 kênh. Bạn có thể chọn giữa thời gian vận hành TO, vận hành sóng mang CO hoặc bận – dừng - tiếp tục lại SE

 - 

Nhận/phát đa băng ( băng chính) và nhận băng rộng (băng phụ)

Thông số chung

 

Dải tần số
Dải tần chính A (TX/RX)

dải tần cam kết trong dải tần chính A

(TX hoặc RX)
dải tần phụ B


144MHz: 144 | 146MHz
430MHz: 430 | 440MHz
144MHz: 144 | 146MHz
430MHz: 430 | 440MHz
RX: 0.1 ~ 1300MHz

 

Điều chế
dải tần chính A
Dải tần phụ B (thu)


F3E (FM), F1D (FSK), F2D
F2D, F3E (FM), A1A (CW), A3A (AM), J3E (SSB)

 

Trở kháng anten

-50Ω

 

Dải điện thế thông dụng
Pin
Pin ngoài


DC 5.5 V | 7.5V (điện thế tiêu chuẩn: DC 7.4V)
DC 12.0V | 16.0V (điện thế tiêu chuẩn: DC 13.8V)

 

Điện năng tiêu thụ  (tính gần đúng)
Phát tín hiệu (băng đơn)
Cao: DC 13.8V (nguồn điện DC)
Cao: DC 7.4V (pin)
Thấp: DC 7.4V (pin)
EL: DC 7.4V (pin)


144MHz     430MHz
1.8A     2.0A
2.0A     2.0A
0.8A     0.8A
0.5A     0.5A

 

Bộ phát tín hiệu
Chờ (băng đơn)
Mức tiết kiệm pin trung bình (băng đơn)


100mA     100mA
30mA     30mA

 

Nhân tín hiệu đồng thời
Chờ (băng kép)
Mức tiết kiệm pin trung bình (băng kép)


170mA     170mA
35mA     35mA

 

Kích thước (W x H x D, mm) / Net

Trọng lượng (g)
với PB-42L Pin Li-ion
gồm cả phần lồi ra
với BT-13 hộp pin rỗng

gồm cả phần lồi ra


58 x 87 x 30
61 x 104 x 35 / 250
58 x 87 x 38
61 x 104 x 38 / 280

 

Nhiệt độ hoạt động
với pin PB-42 cấp theo máy

-20 ~ +60º C
-10 ~ +50ºC

 

Bộ nhận tín hiệu

 

Mạch điện

Bộ tạo phách kép (trừ  W-FM)
chuyển đổi đơn (W-FM)

 

Tần số trung gian
1st IF
2nd IF

Băng tần A và B: FM/AM/SSB B băng tần: W-FM
59.85MHz 57.60MHz 10.8MHz
450kHz 450kHz

 

Độ nhạy
dải chính A: 144/430MHz (FM 12dB SINAD)
dải phụ B: AM (gần đúng)




Dải phụ B: FM (gần đúng)










Dải phụ B: W-FM (gần đúng)



Dải phụ B: SSB (gần đúng)


Nhỏ hơn 0.18 μV
7.08 μV (0.3 | 0.52MHz)
2.24 μV (0.52 | 1.8MHz)
0.89 μV (1.8| 50MHz)
0.40 μV (118 | 250MHz)
0.40 μV (380 | 500MHz)
0.40 μV (5 | 108MHz)
0.28 μV (118 | 144MHz)
0.22 μV (144 | 225MHz)
0.89 μV (225 | 250MHz)
0.40 μV (380 | 400MHz)
0.22 μV (400 | 450MHz)
0.40 μV (450 | 520MHz)
7.08 μV (520 | 700MHz)
1.26 μV (800 | 950MHz)
0.40 μV (950 | 1300MHz)
3.16 μV (50 | 108MHz)
2.82 μV (150 | 222MHz)
3.98 μV (400 | 500MHz)
0.45 μV (3 | 30MHz)
0.40 μV (30 | 50MHz)
0.22 μV (144 | 148MHz)
0.22 μV (430 | 450MHz)

 

Squelch

Nhỏ hơn 0.13 μV

 

Độ nhạy
-6 dB
-40 dB


Lớn hơn 12 kHz
Nhỏ hơn 28 kHz

 

Đường ra tần số thấp (tại 8 ohms, méo âm10%)

Lớn hơn 300mW at 7.4V

 

Bộ phát tín hiệu

 

RF Output Power (Approximate)
DC IN: HI / LOW / EL
LI-ion: HI / LOW / EL
BT-13: HI / LOW / EL

144MHz 430MHz
5*1 / 2 / 0.5W |*2 / 2 / 0.5W
5 / 0.5 / 0.05W 5 / 0.5 / 0.05W
0.5 / 0.3 / 0.05W 0.5 / 0.3 / 0.05W

 

Điều chế

Điều chế điện kháng

 

Độ lệch tần số tối đa

FM: ±5kHz, N-FM: ±2.5kHz

 

Phát xạ giả
Lớn hơn 1W/Nhỏ hơn 0.1~1W/
Nhỏ hơn 0.1W



Nhỏ hơn |60dB / |50dB / |40dB

 

Độ ổn định tần số

±5 ppm (-10 ~ 50º C), ±8 ppm (-20 ~ 60º C)

 

Độ méo điều chế

Nhỏ hơn 3% (300 Hz ~ 3 kHz)

 

Trở kháng microphone

2kΩ

 

 

 

 

 

 

 









 

Sản phẩm liên quan

Mua ngay