hotline (024) 3773.5884 | 0983.239.623 | 0913.222.224
Việt Nam Việt Nam

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN toàn quốc

Vận chuyển miễn phí: Toàn bộ các sản phẩm cung cấp bởi công ty Tín Đức được miễn phí vận chuyển trên toàn quốc bằng hình thức chuyển phát nhanh uy tín nhất của hãng Viettel. Hàng hóa được giao tận tay.

Công ty đảm bảo hàng hóa của quý khách được bảo quản an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển.

0
rating
0 đánh giá Đánh giá & bình chọn
0 bình luận Facebook. Gửi bình luận

Khuyến mãi và Cách thức mua hàng

Giao hàng miễn phí

-Bộ nhớ 300 kênh -Chọn thêm đầu điểu khiển phía trước -6 Phím lập trình chức năng
Báo giá trong 9 phút
Mã SP: 0
Bảo hành: 12 tháng

Thông tin về sản phẩm

Công ty TNHH Tín Đưc giới thiệu với Qúy khách hàng sản phẩm : Máy bộ đàm sóng ngắn HF Kenwood TK 90 có thể tích hợp định vị vệ tinh

Các tính năng nổi bật của máy:

-         Thiết kế nhỏ gọn chắc chắn

 429_49.jpg

-         Bộ nhớ 300 kênh

-         Chọn thêm đầu điểu khiển phía trước

-         6 Phím lập trình chức năng

-         Tăng cường âm thanh Kenwood

-         Công suất phát 100W

429_50.jpg

-         TCXO độ ổn định cao

429_51.jpg

-         Tăng cường các tính năng bảo mật

-         Gọi chọn góc, gọi trạng thái

-         Chọn thêm VGS-1 bộ hướng dẫn bằng giọng nói  và lưu trữ

-         Cổng GPS và xáo trộn âm

-         Cổng modem dữ liệu

-         Chọn thêm thiết lập liên kết tự động - ALE -  KPE-2 MIL-STD

 Các tính năng khác:

 
  

- điều chỉnh sáng tối màn hình (HI/LOW/OFF)
- Quét bình thường và quét ưu tiên

- Cài đặt âm lượng nhỏ nhất

- Truy cập kênh trực tiếp

- Bộ nhớ Flash ROM nâng cấp được
- nhập tần số trực tiếp (yêu cầu KMC-32/36 )

- Cảm biến (yêu cầu cáp KCT-18/39 )

- Bộ đếm thời gian phát tối đa

- sao chép kênh có dây

- báo hiệu bật máy bằng văn bản
- Bộ nhận Pre-Amp & Attenuator

- Bộ giảm nhiễu

- bộ lọc âm

- Tự lập trình bảng điều khiển trước
- lập trình bằng Windows® PC

- điều chỉnh bằng PC (yêu cầu KCT-31 )

- VOX

- Chế độ VFO 

THÔNG SỐ CHUNG

dải tần TX

1.8 ~ 30.0 MHz*

Dải tần RX

0.5 ~ 30.0 MHz

Số kênh

300 kênh

kiểu phát xạ

J3E, J2B*2 (SSB)
A1A (CW)
A3E (AM)
F1B (FSK)

Nhiệt độ hoạt động

-20ºC ~ +60ºC

Điện thế hoạt động

13.6V±15%

Ổn định tần số

±0.5ppm (-10ºC ~ +50ºC)
±1.0ppm (-20ºC ~ +60ºC)

Suy hao dòng điện

20.5A (TX)
1.2A (chờ)

Trở kháng ăngten

50Ω

Kích thước (W x H x D)
Thân máy
Bảng điều khiển

không gồm phần lồi ra
179 x 60 x 276 mm
179 x 60 x 58 mm

Trọng lượng

3.5 kg

BỘ NHẬN TÍN HIỆU

Độ nhạy
SSB/CW/FSK
 
AM

 
4 μV (0.5 ~ 1.605 MHz)
0.25 μV (1.605 ~ 30.0 MHz)
32 μV (0.5 ~ 1.605 MHz)
2.5 μV (1.605 ~ 30.0 MHz)

Độ chọn lọc
SSB/CW/FSK
 
với KIF-2
 
AM

 
2.2 kHz (-6dB)
4.8 kHz (-60dB)
2.7 kHz (-6dB)
6.2 kHz (-60dB)
5.0 kHz (-6dB)
40.0 kHz (-60dB)

Tạp nhiễu
loại trừ ảnh tần số trung gian
laọi trừ tần số trung gian

 
70 dB
80 dB

âm thanh ra

3.5 W (4 Ω / méo 10% )

BỘ PHÁT TÍN HIỆU

Công suất phát
SSB/CW/FSK
AM

 
100 W / 50 W / 25 W / 5 W
25 W / 5 W

bức xạ tạp

-46 dB

Khử sóng mang

40 dB

Khử dải biên không mong muốn

50 dB (1.0 kHz tone)

Trở kháng microphone

600Ω

*1 tần số đảm bảo : 1.8 ~ 2.4 MHz / 3.5 ~ 4.5 MHz / 6.0 ~ 8.0 MHz / 11.0 ~ 14.5 MHz / 16.0 ~ 21.5 MHz / 24.0 ~ 30.0 MHz
*2 ALE mode
Kenwood có quyền thay đổi thông số không báo trước.
Windows® là bản quyền của Microsoft Corporation tại Mỹ và các quốc gia khác


Áp dung MIL-STD & IP

Tiêu chuẩn   

MIL 810C
Phương pháp/quy trình

MIL 810D
Phương pháp/quy trình

MIL 810E
Phương pháp/quy trình

MIL 810F
Phương pháp/quy trình

Áp                 suất thấp   

500.1/quy trình I

500.2/quy trình I, II

500.3/quy trình I, II

500.4/quy trình I, II

Nhiệt độ va đập

503.1/quy trình I

503.2/quy trình I

503.3/quy trình I

503.4/quy trình I, II

Bức xạ mặt trời

505.1/quy trình I

505.2/quy trình I

505.3/quy trình I

505.4/quy trình I

Mưa / Mưa bay *1

506.1/quy trình I, II

506.2/quy trình I, II

506.3/quy trình I, II

506.4/quy trình I,III

Độ ẩm

507.1/quy trình I, II

507.2/quy trình II, III

507.3/quy trình II, III

507.4

Sương muối *1

509.1/quy trình I

509.2/quy trình I

509.3/quy trình I

509.4

Bụi *1

510.1/quy trình I

510.2/quy trình I

510.3/quy trình I

510.4/quy trình I, III

Rung

514.2/quy trình VIII, X

514.3/quy trình I

514.4/quy trình I

514.5/quy trình I

Va đập

516.2/quy trình I, II

516.3/quy trình I, V

516.4/quy trình I, V

516.5/quy trình I, V

Tiêu chuẩn bảo về quốc tế

Chống bụi và nước*1

IP54

 


 

 

Khách hàng đánh giá

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về bài viết này. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

 


x
Ảnh 1/1