Khuyến mãi và Cách thức mua hàng
Giao hàng miễn phí
Giao hàng miễn phí
Tổng quát
IC-G80 (Phiên bản 1) |
|||
Dải tần số | 136MHz–174MHz | ||
Số kênh nhớ | 200 kênh | ||
Khoảng cách kênh | 12.5kHz/25kHz | ||
Phương thức phát xạ | F2D/F3E | ||
Dòng điện tiêu thụ | Phát | 1.4A (5W) | |
Thu | Chế độ chờ | 60mA typ. | |
Âm lượng tối đa | 300mA (Loa trong) | ||
Kích thước (NgangxCaoxDày; không tính phần nhô ra) |
58×112×30 mm | ||
Trọng lượng (xấp xỉ) | 140g (Không kèm pin) | ||
360g (Với BP-264 và ăng ten) |
Phần phát
IC-G80 (Phiên bản 1) |
|
Công suất phát (tại 7.2V) | 5.0/2.5/0.5W (cao/trung bình/thấp) |
Phát xạ giả | Ít hơn -70dB |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Phần thu
IC-G80 (Phiên bản 1) |
||
Độ nhạy tại 12dB SINAD | 0.18μV danh định | |
Độ chọn lọc kênh lân cận (W/N) | 72/65dBdanh định | |
Triệt đáp ứng giả và bóng | 80dB danh định | |
Triệt xuyên điều chế | 72dBdanh định | |
Công suất âm thanh (tại 5% độ méo ) | Loa bên trong | 750mWdanh định |
(Với trở kháng 16Ω) | ||
Loa bên ngoài | 420mW danh định | |
(Với trở kháng 8Ω) |
Các thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ.
Icom làm ra các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây:
Chuẩn đánh giá | MIL-810 F |
Phương pháp, Quy trình. | |
Bảo quản ở áp suất thấp | 500.4 I |
Hoạt động ở áp suất thấp | 500.4 II |
Bảo quản ở nhiệt độ cao | 501.4 I |
Hoạt động ở nhiệt độ cao | 501.4 II |
Bảo quản ở nhiệt độ thấp | 502.4 I |
Hoạt động ở nhiệt độ thấp | 502.4 II |
Sốc nhiệt | 503.4 I |
Bức xạ mặt trời | 505.4 I |
Mưa thổi | 506.4 I |
Mưa nhỏ giọt | 506.4 III |
Độ ẩm | 507.4 |
Sương muối | 509.4 |
Bụi | 510.4 I |
Rung | 514.5 I |
Va đập | 516.5 I |
Va đập, rơi | 516.5 IV |
Cũng đạt tiêu chuẩn tương đương MIL-STD-810 -C, -D và -E.
Tiêu chuẩn bảo vệ
Bụi & nước | IP54 (chống bụi và chống nước) |
Bao gồm:
- Pin BP-264 (7.2V Ni-MH 1400mAh).
- Sạc bàn BC-192.
- Bộ đổi điện BC-147.
- Kẹp MB-124.
- Sản xuất tại Nhật Bản
Bạn chưa xem sản phẩm nào