hotline (024) 3773.5884 | 0983.239.623 | 0913.222.224
Việt Nam Việt Nam

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN toàn quốc

Vận chuyển miễn phí: Toàn bộ các sản phẩm cung cấp bởi công ty Tín Đức được miễn phí vận chuyển trên toàn quốc bằng hình thức chuyển phát nhanh uy tín nhất của hãng Viettel. Hàng hóa được giao tận tay.

Công ty đảm bảo hàng hóa của quý khách được bảo quản an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển.

0
rating
0 đánh giá Đánh giá & bình chọn
0 bình luận Facebook. Gửi bình luận

Khuyến mãi và Cách thức mua hàng

Giao hàng miễn phí

màn hình LCD dễ đọc, có cả điều khiển độ tương phản và đèn sau, hiển thị thông tin về tần số và kênh nhớ chủ yếu
Báo giá trong 9 phút
Mã SP: 0
Bảo hành: 12 tháng

Thông tin về sản phẩm

 

Công ty TNHH Tín Đức giới thiệu với khách hàng Máy bộ đàm TH-F7E

 

- Ưu tiên cho vận hành dễ dàng

 

 

Sử dụng đơn giản là một phần chủ yếu của thiết bị băng tần kép FM, các kỹ sư của Kenwood đảm bảo rằng có thể vận hành dễ dàng thiết bị này bằng 1 tay. Sự quan tâm của bạn sẽ tập trung vào màn hình LCD dễ đọc, có cả điều khiển độ tương phản và đèn sau, hiển thị thông tin về tần số và kênh nhớ chủ yếu, trình đơn trực giác, tình trạng pin đa mức. Trong chế độ đơn băng tần, kích thước của tần số sẽ hiển thị lớn gấp 2 lần để nhìn rõ hơn.


Phím cuộn đa chiều và 16 phím bấm

 

 

Vận hành đơn giản được tăng cường hơn với phím cuộn đa chiều. gần giống với phím điều khiển của điện thoại di động, có thể chuyển sang tái, phải, lên xuống. Vận hành lên xuống để điều khiển tấn số, từ sang hai bên để chọn băng tần. Cũng có 16 phím bấm sắp xếp hợp lý và phát sáng để sử dụng trong đêm tối.

- 434 kênh nhớ và các chức năng quét đa dạng

 

Những thông số khác đều rất ấn tượng: 434 kênh nhớ, gồm 2 kênh gọi và 20 kênh để  lập trình quét. Thêm vào đó chức năng đạt tên kênh cho phép đăng ký tên (tối đa 8 ký tự) cho mỗi kênh.Một dải hoàn thiện của các chức năng quét kênh cũng được cung cấp bao gồm MHz, bộ nhớ, gọi, âm, CTCSSDCS, kèm theo rất nhiều tính năng quét trực giác. Quét theo nhóm cảu mỗi 50 kênh. Bạn có thể chọn giữa thời gian vận hành TO, vận hành sóng mang CO hoặc bận – dừng - tiếp tục lại SE

 - 

Nhận/phát đa băng ( băng chính) và nhận băng rộng (băng phụ)

Thông số chung

 

Dải tần số
Dải tần chính A (TX/RX)

dải tần cam kết trong dải tần chính A

(TX hoặc RX)
dải tần phụ B


144MHz: 144 | 146MHz
430MHz: 430 | 440MHz
144MHz: 144 | 146MHz
430MHz: 430 | 440MHz
RX: 0.1 ~ 1300MHz

 

Điều chế
dải tần chính A
Dải tần phụ B (thu)


F3E (FM), F1D (FSK), F2D
F2D, F3E (FM), A1A (CW), A3A (AM), J3E (SSB)

 

Trở kháng anten

-50Ω

 

Dải điện thế thông dụng
Pin
Pin ngoài


DC 5.5 V | 7.5V (điện thế tiêu chuẩn: DC 7.4V)
DC 12.0V | 16.0V (điện thế tiêu chuẩn: DC 13.8V)

 

Điện năng tiêu thụ  (tính gần đúng)
Phát tín hiệu (băng đơn)
Cao: DC 13.8V (nguồn điện DC)
Cao: DC 7.4V (pin)
Thấp: DC 7.4V (pin)
EL: DC 7.4V (pin)


144MHz     430MHz
1.8A     2.0A
2.0A     2.0A
0.8A     0.8A
0.5A     0.5A

 

Bộ phát tín hiệu
Chờ (băng đơn)
Mức tiết kiệm pin trung bình (băng đơn)


100mA     100mA
30mA     30mA

 

Nhân tín hiệu đồng thời
Chờ (băng kép)
Mức tiết kiệm pin trung bình (băng kép)


170mA     170mA
35mA     35mA

 

Kích thước (W x H x D, mm) / Net

Trọng lượng (g)
với PB-42L Pin Li-ion
gồm cả phần lồi ra
với BT-13 hộp pin rỗng

gồm cả phần lồi ra


58 x 87 x 30
61 x 104 x 35 / 250
58 x 87 x 38
61 x 104 x 38 / 280

 

Nhiệt độ hoạt động
với pin PB-42 cấp theo máy

-20 ~ +60º C
-10 ~ +50ºC

 

Bộ nhận tín hiệu

 

Mạch điện

Bộ tạo phách kép (trừ  W-FM)
chuyển đổi đơn (W-FM)

 

Tần số trung gian
1st IF
2nd IF

Băng tần A và B: FM/AM/SSB B băng tần: W-FM
59.85MHz 57.60MHz 10.8MHz
450kHz 450kHz

 

Độ nhạy
dải chính A: 144/430MHz (FM 12dB SINAD)
dải phụ B: AM (gần đúng)




Dải phụ B: FM (gần đúng)










Dải phụ B: W-FM (gần đúng)



Dải phụ B: SSB (gần đúng)


Nhỏ hơn 0.18 μV
7.08 μV (0.3 | 0.52MHz)
2.24 μV (0.52 | 1.8MHz)
0.89 μV (1.8| 50MHz)
0.40 μV (118 | 250MHz)
0.40 μV (380 | 500MHz)
0.40 μV (5 | 108MHz)
0.28 μV (118 | 144MHz)
0.22 μV (144 | 225MHz)
0.89 μV (225 | 250MHz)
0.40 μV (380 | 400MHz)
0.22 μV (400 | 450MHz)
0.40 μV (450 | 520MHz)
7.08 μV (520 | 700MHz)
1.26 μV (800 | 950MHz)
0.40 μV (950 | 1300MHz)
3.16 μV (50 | 108MHz)
2.82 μV (150 | 222MHz)
3.98 μV (400 | 500MHz)
0.45 μV (3 | 30MHz)
0.40 μV (30 | 50MHz)
0.22 μV (144 | 148MHz)
0.22 μV (430 | 450MHz)

 

Squelch

Nhỏ hơn 0.13 μV

 

Độ nhạy
-6 dB
-40 dB


Lớn hơn 12 kHz
Nhỏ hơn 28 kHz

 

Đường ra tần số thấp (tại 8 ohms, méo âm10%)

Lớn hơn 300mW at 7.4V

 

Bộ phát tín hiệu

 

RF Output Power (Approximate)
DC IN: HI / LOW / EL
LI-ion: HI / LOW / EL
BT-13: HI / LOW / EL

144MHz 430MHz
5*1 / 2 / 0.5W |*2 / 2 / 0.5W
5 / 0.5 / 0.05W 5 / 0.5 / 0.05W
0.5 / 0.3 / 0.05W 0.5 / 0.3 / 0.05W

 

Điều chế

Điều chế điện kháng

 

Độ lệch tần số tối đa

FM: ±5kHz, N-FM: ±2.5kHz

 

Phát xạ giả
Lớn hơn 1W/Nhỏ hơn 0.1~1W/
Nhỏ hơn 0.1W



Nhỏ hơn |60dB / |50dB / |40dB

 

Độ ổn định tần số

±5 ppm (-10 ~ 50º C), ±8 ppm (-20 ~ 60º C)

 

Độ méo điều chế

Nhỏ hơn 3% (300 Hz ~ 3 kHz)

 

Trở kháng microphone

2kΩ

 

 

 

 

 

 

 









 

Khách hàng đánh giá

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về bài viết này. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

 


x
Ảnh 1/1