Âm thanh rõ, công suất đến 800mW với loa lớn 36mm.
- Công suất phát mạnh 5,5W.
- Thời gian hoạt động lên đến 10,5 giờ với pin chống nước kèm theo máy.
- 128 kênh nhớ.
- Màn hình hiển thị 8 ký tự chữ và số.
- Bộ mã hóa/ giải mã CTCSS và DTCS bên trong máy.
- 8 bộ nhớ quay số tự động DTMF.
- Nhận dạng máy gọi PTT ID chuẩn MDC 1200 và Bộ nhớ 100 tên hiệu.
- Chức năng xáo trộn tiếng đảo ngược (16 mã) cho Bảo mật cuộc đàm thoại.
- Báo tên kênh (bằng số) bằng giọng nói của kênh đang hoạt động.
- 7 nút lập trình với chức năng 'Phím Shift'
- Tiêu chuẩn chống nước và ngăn bụi IP67.
Tổng quát
Dải tần số
|
136MHz–174MHz
|
Phương thức phát xạ
|
16K0F3E, 11K0F3E (25/12,5kHz)
|
Số kênh
|
128 kênh
|
Trở kháng anten
|
50Ω
|
Yêu cầu nguồn điện
|
7,5V DC
|
Dòng điện tiêu thụ (danh định)
|
Phát cao
|
1,5A
|
Thu
|
Chế độ chờ
|
77mA
|
Âm lượng tối đa
|
330mA (loa trong)
|
Độ ổn định tần số
|
±2.5ppm
|
Dải nhiệt độ hoạt động
|
–30°C đến +60°C (Chỉ thân máy)
|
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra)
|
52,2×111,8×22,3 mm (với pin BP-278)
|
Trọng lượng (xấp xỉ)
|
230g (với pin BP-278)
|
Phần phát
Công suất phát (tại 7,5V DC)
|
5,5/2,0/0,5W (Hi, L2, L1)
|
Độ lệch tần tối đa
|
±5,0kHz/±2,5kHz (Rộng/Hẹp)
|
Phát xạ giả
|
70dB (tối thiểu)
|
Đầu nối micro ngoài
|
3-conductor 2,5 (d) mm (1/10')/2,2kΩ
|
Phần thu
Độ nhạy (tại 12dB SINAD)
|
0,25BμV (danh định)
|
Độ nhạy squelch
|
0,25μV danh định (ở ngưỡng mở)
|
Độ chọn lọc kênh kế cận (Rộng/Hẹp)
|
76dB/53dB (danh định)
|
Triệt đáp ứng giả
|
70dB (tối thiểu)
|
Triệt xuyên điều chế
|
74dB (danh định)
|
Công suất âm thanh
|
Loa trong
|
800mW(danh định) với trở kháng 12Ω
|
Loa ngoài
|
400mW (danh định) với trở kháng 8 Ω
|
Đầu nối cho loa ngoài
|
3-conductor 3,5 (d) mm (1⁄8')/8Ω
|
Hệ thống đo lường phù hợp với EIA/TIA-603
Các thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ và cấp độ bảo vệ IP .
Icom làm ra các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây:
Tiêu chuẩn
|
MIL-810G
|
Phương pháp
|
Quy trình.
|
Áp suất thấp
|
500,5
|
I, II
|
Nhiệt độ cao
|
501,5
|
I, II
|
Nhiệt độ thấp
|
502,5
|
I, II
|
Sốc nhiệt
|
503,5
|
I-C
|
Bức xạ mặt trời
|
505,5
|
I
|
Mưa thổi/ Nhỏ giọt
|
506,5
|
I, III
|
Độ ẩm
|
507,5
|
II
|
Sương muối
|
509,5
|
-
|
Bụi thổi
|
510,5
|
I
|
Nhúng chìm
|
512,5
|
I
|
Rung
|
514,6
|
I
|
Va đập
|
516,6
|
I, IV
|
Tiêu chuẩn MIL 810G cũng đáp ứng các tiêu chuẩn tương đương như MIL-STD-810-C, -D, -E và -F.
Tiêu chuẩn bảo vệ
|
Bụi và nước
|
IP67 ( ngăn bụi và nước)
|
Phụ kiện kèm theo:
- Pin BP-278 (7,2V/1130mAh Li-Ion)
- Bộ sạc nhanh để bàn BC-213
- Bộ đổi điện AC BC-123SA
- Anten.